Banská Bystrica (huyện)
Thủ phủ | Banská Bystrica |
---|---|
Vùng (kraj) | Banská Bystrica |
• Tổng cộng | 111.946 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Quốc gia | Slovakia |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 140/km2 (360/mi2) |
Banská Bystrica (huyện)
Thủ phủ | Banská Bystrica |
---|---|
Vùng (kraj) | Banská Bystrica |
• Tổng cộng | 111.946 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Quốc gia | Slovakia |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 140/km2 (360/mi2) |
Thực đơn
Banská Bystrica (huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Banská Bystrica (huyện)